TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh sống

sinh sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú ngụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ở tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sinh sống

sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sinh sống

live

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sinh sống

subsistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sinh sống

Existenzphilosophie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In keinem anderen Ökosystem leben so viele verschiedene Arten mit so großen Individuenzahlen wie in einem gesunden Boden (Tabelle 2).

Không ở một hệ sinh thái nào khác lại có nhiều loài khác nhau với số cá thể lớn sinh sống như trong đất khỏe mạnh (Bảng 2).

Für die einzelnen Arten der Mikroorganismen, Pflanzen und Tiere gibt es jeweils einen charakteristischen Lebensraum, der durch die Summe seiner abiotischen Umweltfaktoren gekennzeichnet ist und der als Biotop bezeichnet wird.

Mỗi loài vi sinh vật, thực và động vật đều có một phạm vi sinh sống được đánh dấu bởi tổng số các yếu tố môi trường vô sinh của nó và được gọi là sinh cảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Millionen Mücken belebten den Wald

hàng triệu con muỗi sống trong khu rừng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

live

Sinh sống, trú ngụ, ở tại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subsistieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltet) sinh sống;

Existenzphilosophie /die/

sống; sinh sống (leben);

beleben /(sw. V.; hat)/

(động thực vật) sông; mọc; sinh sống (bevölkern);

hàng triệu con muỗi sống trong khu rừng. : Millionen Mücken belebten den Wald