subsistieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr veraltet) sinh sống;
Existenzphilosophie /die/
sống;
sinh sống (leben);
beleben /(sw. V.; hat)/
(động thực vật) sông;
mọc;
sinh sống (bevölkern);
hàng triệu con muỗi sống trong khu rừng. : Millionen Mücken belebten den Wald