Vitalität /f =/
1. [sự] bổ, tăng súc; 2. khả năng sống, sức sống, sinh lực.
labend /a/
dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái trá, tăng súc, cho sức sông.
vital /a/
1. bổ, tăng súc, cho Stic, làm tươi tỉnh; 2. Sống, còn, thiết thân, trưóc mắt, cắp thiết, cắp bách, thiết yéu.