Việt
cho... ỏ
sống
sinh sông
ỏ
sống ổ
cư trú.
cho trú ẩn
cho nương náu
cho nương thân
cho ở
Đức
behausen
er behauste uns auf seinem Hof
ông ấy cho chúng tôi trú ẩn trong nông trại của mình.
behausen /(sw. V.; hat) (geh.)/
cho trú ẩn; cho nương náu; cho nương thân; cho ở (unterbringen);
er behauste uns auf seinem Hof : ông ấy cho chúng tôi trú ẩn trong nông trại của mình.
behausen /vt/
1. cho... ỏ (trú ẩn, nương náu, , nương thân, nương tựa, ẩn náu); 2. sống, sinh sông, ỏ, sống ổ, cư trú.