logieren /[lo‘3Ĩ:ron] (sw. V.; hat) (veraltend)/
(Schweiz ) cho ở;
cho trọ;
behausen /(sw. V.; hat) (geh.)/
cho trú ẩn;
cho nương náu;
cho nương thân;
cho ở (unterbringen);
ông ấy cho chúng tôi trú ẩn trong nông trại của mình. : er behauste uns auf seinem Hof