Việt
cho trú ẩn
cho nương náu
cho nương thân
cho ở
Đức
behausen
er behauste uns auf seinem Hof
ông ấy cho chúng tôi trú ẩn trong nông trại của mình.
behausen /(sw. V.; hat) (geh.)/
cho trú ẩn; cho nương náu; cho nương thân; cho ở (unterbringen);
ông ấy cho chúng tôi trú ẩn trong nông trại của mình. : er behauste uns auf seinem Hof