Việt
sinh sông
cho... ỏ
sống
ỏ
sống ổ
cư trú.
Đức
leben
existieren
behausen
behausen /vt/
1. cho... ỏ (trú ẩn, nương náu, , nương thân, nương tựa, ẩn náu); 2. sống, sinh sông, ỏ, sống ổ, cư trú.
leben vi, existieren vi.