Việt
chưa chế biến
thô
không đẽo gọt
không sửa sang
chưa được đẽo gọt
không đẽo nhẵn
chưa gia cổng
sống
chưa gia công
Anh
unhewn
Đức
unbehauen
unbehauen /(Adj.)/
chưa gia công; chưa chế biến; thô;
unbehauen /a/
chưa được đẽo gọt, không đẽo nhẵn, chưa gia cổng, chưa chế biến, thô, sống; (nghĩa bóng) thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn.
unbehauen /adj/CNSX/
[EN] unhewn
[VI] không đẽo gọt, không sửa sang