Việt
sườn
cạnh
gờ
sống
rìa nhọn
góc cạnh
viền
nẹp
cạnh nhọn
mép sắc
Anh
ARRIS
border
sharp edge
Đức
SAUM
Kaikante
Kante
scharfe Kante
Pháp
BORD
arête
arête d'usinage
scharfe Kante /f/SỨ_TT/
[EN] arris, sharp edge
[VI] cạnh, sườn, mép sắc
arris, border
arris
[DE] Kaikante
[EN] arris
[FR] arête
arris /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kante
[FR] arête d' usinage
sườn, cạnh, góc cạnh, viền, nẹp
gờ, sống, rìa nhọn
[DE] SAUM
[EN] ARRIS
[FR] BORD