TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc cạnh

góc cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sườn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

góc cạnh

augular

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arris

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während sich der Exzenter-Mittelpunkt (!) 270° linksherum dreht (Winkel a), bewegt sich die Kolbenseite A-B nur 90° in der Drehrichtung (Winkel b).

Trong khi tâm điểm của đĩa lệch tâm quay vòng trái (+) 270° (góc ), cạnh A-B của piston chỉ di chuyển 90° theo hướng quay (góc ).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An inneren Ecken (2) ergeben sich dabei dünnere Stellen, an äußeren Ecken (R) dickere Stellen (Bild 4).

Tại các góc cạnh bên trong (2) sẽ có những chỗ mỏng hơn và các góc cạnh bên ngoài, có những chỗ dày hơn (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kniestücke

Khớp góc cạnh

Die Eckpunkte entsprechen jeweils den reinen Komponenten.

Các điểm góc cạnh tương ứng cho mỗi nguyên chất.

Der Wert einer Größe wächst von der Dreiecksseite zum gegenüberliegenden Eckpunkt. Er wird mit Hilfe der Parallelen zur Dreiecksseite abgelesen.

Trị số của một đại lượng tăng từ một cạnh sang góc cạnh đối diện và được tính qua các đường song song với cạnh tam giác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

augular

góc cạnh, (thuộc) góc

arris

sườn, cạnh, góc cạnh, viền, nẹp