TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewohnen

ở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewohnen

bewohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kinder werden erwachsen, leben fern von ihren Eltern, bewohnen eigene Häuser, lernen selbständig zu handeln, leiden Schmerzen, werden alt.

Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.

Er steht so still und denkt an seine Frau und seinen kleinen Sohn, die das Zimmer im Stockwerk darunter bewohnen.

Anh đứng thật lặng lẽ, nghĩ tới vợ và thằng con nhỏ ở căn phòng ngay tầng dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Insel ist nicht bewohnt

hòn đảo không có người ở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewohnen /(sw. V.; hat)/

sông; ở; cư trú; trú ngụ;

die Insel ist nicht bewohnt : hòn đảo không có người ở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewohnen /vt/

sông ỏ, sống, ở, cư trú, trú ngụ.