TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát trực tiếp

phát trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phát trực tiếp

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phát trực tiếp

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Generatorspannung wird direkt an den Generatorklemmen B+ und D– gemessen.

Đo điện áp máy phát trực tiếp giữa hai đầu kẹp B+ và D– trên máy phát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unmittelbare Erzeugung eines zur Fernübertragung geeigneten Signals

Phát trực tiếp tín hiệu thích hợp cho việc truyền dữ liệu đường dài

Unmittelbare Erzeugung eines zur Fernübertragung geeigneten Signals

Phát trực tiếp tín hiệu thích hợp cho việc truyền dữ liệu đường dài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

live /adj/TV/

[EN] live

[VI] (thuộc) phát trực tiếp