TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy quay

máy quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đường vòng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bàn quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy quay

rotary

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotating machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rotating machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy quay

Rundläufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-maschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein vorsterilisierter Kunststoffbeutel wird in einem Beutelbehälter mit Temperierungssystem und oben liegendem Rührmotor fixiert.

Một túi nhựa tiệt trùng trong một túi bình với hệ thống điều hòa nhiệt mà bên trên là một máy quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oberflächenkamera

Máy quay phim kiểm soát bề mặt

DieSensoreinheit besteht aus einer Lichtquelle undeiner CCD-Kamera.

Bộ cảm biến gom một nguồn ánh sáng và một máy quay CCD.

Die CCD-Kameraim Empfangsteil misst die durch den Schattenwurf abgebildete Kontur des Messobjekts.

Máy quay CCD trong phầ'n thu nhận đo đường biên của vật thể dưới dạng bóng ảnh được phóng rọi.

Eine Zentrifuge ist eine Trennschleuder, welche bei schneller Rotationdie entstehende Zentrifugalkraft nutzt.

Máy ly tâm là một máy quay tách rời, máy này dùng lực ly tâm phát sinh khi quay tròn nhanh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotary

quay, máy quay, bàn quay, bệ quay

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rotary

Máy quay, chỗ đường vòng, quay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-maschine /f =, -n/

máy quay, máy tiện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating machine, spinner /điện lạnh/

máy quay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundläufer /m/SỨ_TT/

[EN] rotating machine

[VI] máy quay