rotary, roundabout, traffic circle
đường đi vòng tròn
rotary /giao thông & vận tải/
đường đi vòng tròn
roundabout /giao thông & vận tải/
đường đi vòng tròn
traffic circle /giao thông & vận tải/
đường đi vòng tròn
traffic circle
đường đi vòng tròn
rotary
đường đi vòng tròn
roundabout
đường đi vòng tròn