Funkenstrecke /f/KT_ĐIỆN/
[EN] spark gap
[VI] khe phóng điện
Funkenstrecke /f/ĐIỆN/
[EN] spark absorber, spark gap
[VI] bộ hấp thụ tia lửa, khe phóng điện
Elektrodenabstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrode gap, spark gap
[VI] khe điên cực, khe tia lửa điện, khe phóng điện