Việt
khe tia lửa điện
khe điên cực
khe phóng điện
Anh
electrode gap
spark gap
Đức
Elektrodenabstand
Elektrodenabstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrode gap, spark gap
[VI] khe điên cực, khe tia lửa điện, khe phóng điện