Việt
Khe phóng điện/Khoảng cách điện cực
khe điện cực
Khe hở bougie.
khe điên cực
khe tia lửa điện
khe phóng điện
Anh
electrode gap
spark gap
electrode clearance
Đức
Elektrodenabstand
Pháp
ouverture
écartement des pointes d'électrode
electrode clearance,electrode gap /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektrodenabstand
[EN] electrode clearance; electrode gap
[FR] ouverture; écartement des pointes d' électrode
Elektrodenabstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrode gap, spark gap
[VI] khe điên cực, khe tia lửa điện, khe phóng điện
[EN] electrode gap
[VI] Khe phóng điện/Khoảng cách điện cực