Việt
khe nến đánh lửa
khe bụi
khe phóng điện buji
Khe hở chấu bugi
khe phóng điện
khe đánh lửa
Khe hở bugi
Anh
spark plug gap
spark gap
Đức
Elektrodenabstand
Funkenstrecke
[EN] spark gap, spark plug gap
[VI] Khe hở chấu bugi, khe phóng điện, khe đánh lửa
[EN] Spark gap, spark plug gap
[VI] Khe hở bugi, khe phóng điện, khe đánh lửa
Funkenstrecke /f/ÔTÔ/
[EN] spark plug gap
[VI] khe bụi, khe nến đánh lửa
Elektrodenabstand /m/ÔTÔ/
[VI] khe phóng điện buji