Việt
khe phóng điện
khe đánh lửa
Khe hở chấu bugi
Khe hở bugi
khoảng đánh lửa
bộ hấp thụ tia lửa
khe bụi
khe nến đánh lửa
đoạn đường phóng tia lửa
khoảng cách phóng tia lửa giữa hai điện cực
Anh
spark gap
spark plug gap
spark-gap
spark absorber
Đức
Funkenstrecke
Entlader
Entladestrecke
Pháp
étincelle
éclateur
Funkenstrecke /die (Elektrot.)/
đoạn đường phóng tia lửa; khoảng cách phóng tia lửa giữa hai điện cực;
Funkenstrecke /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkenstrecke
[EN] spark gap
[FR] éclateur
Entlader,Entladestrecke,Funkenstrecke /SCIENCE/
[DE] Entlader; Entladestrecke; Funkenstrecke
Funkenstrecke /f/ĐIỆN/
[EN] spark absorber, spark gap
[VI] bộ hấp thụ tia lửa, khe phóng điện
Funkenstrecke /f/KT_ĐIỆN/
[VI] khe phóng điện
Funkenstrecke /f/ÔTÔ/
[EN] spark plug gap
[VI] khe bụi, khe nến đánh lửa
Funkenstrecke /f/V_LÝ/
[VI] khe đánh lửa
[VI] khoảng đánh lửa
[EN] spark-gap
[FR] étincelle
[EN] spark gap, spark plug gap
[VI] Khe hở chấu bugi, khe phóng điện, khe đánh lửa
[EN] Spark gap, spark plug gap
[VI] Khe hở bugi, khe phóng điện, khe đánh lửa