Việt
toa tự bốc dô
bộ phóng điện
cái chông sét.
Anh
spark gap
Đức
Entlader
Entladestrecke
Funkenstrecke
Pháp
éclateur
Entlader,Entladestrecke,Funkenstrecke /SCIENCE/
[DE] Entlader; Entladestrecke; Funkenstrecke
[EN] spark gap
[FR] éclateur
Entlader /m -s, =/
1. (đưòng sắt) toa tự bốc dô; 2. (điện) bộ phóng điện, cái chông sét.