Việt
bộ phóng điện
thiết bị phóng điện
cài nổ
ngòi nổ
người bốc dỡ
máy đẩy liệu
cần đẩy
khe phóng điện
Anh
discharger
máy đẩy liệu, cần đẩy, bộ phóng điện, khe phóng điện
o bộ phóng điện; cài nổ, ngòi nổ; người bốc dỡ