Việt
làm đầy
chắt đầy
xếp đầy
đổ đầy
rót đầy
đượm đầy
thấm đầy.
Đức
vollfüllen
vollfüllen /vt/
làm đầy, chắt đầy, xếp đầy, đổ đầy, rót đầy, đượm đầy, thấm đầy.