TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chứa nước lần đầu

sự chứa nước lần đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mồi nước khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chứa nước lần đầu

 initial filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

priming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự chứa nước lần đầu

Inbetriebnahmevorbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inbetriebnahmevorbereitung /f/TH_LỰC/

[EN] priming

[VI] sự chứa nước lần đầu; sự mồi nước khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial filling /cơ khí & công trình/

sự chứa nước lần đầu

 initial filling /cơ khí & công trình/

sự chứa nước lần đầu

 priming /cơ khí & công trình/

sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)

 priming /cơ khí & công trình/

sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)