Việt
sự bơm
Anh
pumpage
Đức
Pumpmenge
Pháp
volume d'eau pompée
[DE] Pumpmenge
[EN] pumpage
[FR] volume d' eau pompée
pumpage /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
['pʌmpidʒ]
o lượng bơm
Lượng chất lưu chuyển dịch nhờ bơm.