Việt
sự phóng ra
sự bứt ra
sự phun
sự mạ phun
Anh
sputtering
spraying
spray
atomize/spray
Đức
Sprühen
zerstäuben
P211 Nicht gegen offene Flamme oder andere Zündquelle sprühen.
P211 Không được phun chất có ký hiệu này vào ngọn lửa hay các nguồn gây cháy khác.
sprühen
zerstäuben, sprühen
Sprühen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] sputtering
[VI] sự phóng ra, sự bứt ra
Sprühen /nt/CT_MÁY/
[EN] spraying
[VI] sự phun; sự mạ phun