Việt
sự phóng ra
sự bứt ra
sự phun
sự mạ phun
Anh
sputtering
spraying
spray
atomize/spray
Đức
Sprühen
zerstäuben
sprühen
zerstäuben, sprühen
Sprühen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] sputtering
[VI] sự phóng ra, sự bứt ra
Sprühen /nt/CT_MÁY/
[EN] spraying
[VI] sự phun; sự mạ phun