TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sputtering

sự phun 'úm loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Mạ chân không

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Phun sương

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hoá sương

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự phóng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bứt ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự toé ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cấy ghép iôn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

sputtering

sputtering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

spraying

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nebulisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sputtering

Sputtern

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerstäubung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besputtern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Besputterung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kathodenzerstäubung .sputtering

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zerspruehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerstaeubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kathodenzerstäubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sputter-Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sputterverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerstäubung durch Ionenbeschuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sputtering

arrachement superficiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

érosion superficielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulvérisation cathodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulvérisation par bombardement ionique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Cấy ghép iôn

sputtering

Tạo các vùng dẫn loại P, loại N hoặc vùng dẫn thuần trong tinh thể chất bán dẫn bằng cách cấy ghép các iôn được gia tốc.Mục 521-04 - Các loại linh kiện bán dẫn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sputtering /SCIENCE/

[DE] Zerspruehen; Zerstaeubung

[EN] sputtering

[FR] arrachement superficiel; érosion superficielle

sputtering /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kathodenzerstäubung; Sputter-Verfahren; Sputtern; Sputterverfahren; Zerstäubung; Zerstäubung durch Ionenbeschuss

[EN] sputtering

[FR] pulvérisation cathodique; pulvérisation par bombardement ionique

Từ điển Polymer Anh-Đức

sputtering

Sputtern, Besputtern, Besputterung, Kathodenzerstäubung (Metallbedampfung) .sputtering

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprühen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] sputtering

[VI] sự phóng ra, sự bứt ra

Zerstäubung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] sputtering

[VI] sự toé ra, sự phóng ra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sputtering

phun tóe; phun phủ, còn gọi là cathode sputtering . 1. Phun tóe là sự phun bắn các nguyên tử hoặc nhóm nguyên . tử nguyên tử từ bễ mặt của catot đèn điện tử do lon nặng đập vào. 2. Phun phủ là sử dụng quá trình trên đè kết tủa một lớp mỏng kim loại lên kính, chất dẻo, klm loại hoặc bề mặt khác trong chân không.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sputtern

[EN] sputtering

[VI] Mạ chân không

Zerstäubung

[EN] sputtering, spraying, nebulisation

[VI] Phun sương, hoá sương

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sputtering

sự phun ' úm loại