Việt
sự toé ra
sự phóng ra
Anh
sputtering
Đức
Zerstäubung
Zerstäubung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] sputtering
[VI] sự toé ra, sự phóng ra
sputtering /xây dựng/
sputtering /hóa học & vật liệu/