TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sputtering

sự bứt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phún xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun toé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự toé ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sputtering

 sputtering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal spraying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spluttering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sputtering /xây dựng/

sự bứt ra

 sputtering /điện lạnh/

sự phún xạ

 sputtering

sự phun toé

 sputtering /xây dựng/

sự toé ra

 sputtering

sự toé ra

 sputtering /hóa học & vật liệu/

sự toé ra

 sputtering /điện lạnh/

sự bứt ra

 sputtering

sự bứt ra

 sputtering

sự phóng ra

 radiation, sputtering /xây dựng/

sự phóng ra

 metal spraying, spluttering, sputtering

sự phun kim loại

Một kỹ thuật tạo một lớp phủ kim loại nóng chảy lên một bề mặt sử dụng một thiết bị phun kim loại trong một ngọn lửa khí ôxi và hyđrô.

A technique of applying a coat of molten metal onto a surface using a device that atomizes the metal in a flame of hydrogen and oxygen.