metal spraying
sự phun mạ kim loại
metal spraying /hóa học & vật liệu/
sự phun mạ kim loại
metal spraying
sự mạ phun kim loại
metal spraying /cơ khí & công trình/
sự mạ phun kim loại
metal spraying, spluttering, sputtering
sự phun kim loại
Một kỹ thuật tạo một lớp phủ kim loại nóng chảy lên một bề mặt sử dụng một thiết bị phun kim loại trong một ngọn lửa khí ôxi và hyđrô.
A technique of applying a coat of molten metal onto a surface using a device that atomizes the metal in a flame of hydrogen and oxygen.