TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerstäubung

Phun sương

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hoá sương

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự nghiền ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự toé ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phóng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun mù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan thành bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zerstäubung

sputtering

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

atomization

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spraying

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nebulisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

atomisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grinding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zerstäubung

Zerstäubung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kathodenzerstäubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sputter-Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sputtern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sputterverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerstäubung durch Ionenbeschuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zerstäubung

atomisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nébulisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulvérisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulvérisation cathodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulvérisation par bombardement ionique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstäubung /die; -, -en/

sự phun; sự xịt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerstäubung /f =, -en/

1. [sự] tan thành bụi; 2. [sự] phun, rắc, rải, phun bụi; 3. [sự] phân tán, rải rác, tản mát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerstäubung /f/P_LIỆU/

[EN] grinding

[VI] sự nghiền ép (phế thải)

Zerstäubung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] sputtering

[VI] sự toé ra, sự phóng ra

Zerstäubung /f/D_KHÍ/

[EN] atomization

[VI] sự phun mù (đốt dầu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zerstäubung

atomization

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerstäubung /SCIENCE/

[DE] Zerstäubung

[EN] atomisation

[FR] atomisation; nébulisation; pulvérisation

Kathodenzerstäubung,Sputter-Verfahren,Sputtern,Sputterverfahren,Zerstäubung,Zerstäubung durch Ionenbeschuss /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kathodenzerstäubung; Sputter-Verfahren; Sputtern; Sputterverfahren; Zerstäubung; Zerstäubung durch Ionenbeschuss

[EN] sputtering

[FR] pulvérisation cathodique; pulvérisation par bombardement ionique

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zerstäubung

[EN] sputtering, spraying, nebulisation

[VI] Phun sương, hoá sương