Việt
tan thành bụi
biến thành bụi
phun
rắc
rải
phun bụi
phân tán
rải rác
tản mát.
Đức
stauben
Zerstäubung
Zerstäubung /f =, -en/
1. [sự] tan thành bụi; 2. [sự] phun, rắc, rải, phun bụi; 3. [sự] phân tán, rải rác, tản mát.
stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/
tan thành bụi; biến thành bụi;