TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atomization

sự phun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nguyên tử hoá

 
Tự điển Dầu Khí

sự tán nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

Sự phun sương

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự mù hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sựphun sương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghiền mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phun mù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

atomization

atomization

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

atomization

Zerstäubung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerstäubung /f/D_KHÍ/

[EN] atomization

[VI] sự phun mù (đốt dầu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomization

sự mù hóa, sựphun sương, sự nghiền mịn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Atomization

Sự phun sương

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zerstäubung

atomization

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atomization

sự phun (nước thành bụi)

Tự điển Dầu Khí

atomization

[, ætəmai'zei∫n]

  • danh từ

    o   sự nguyên tử hoá

    o   sự tán nhỏ

    o   sự phun