TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsprühen

phun lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn lên tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt lên bế mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufsprühen

spray

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aufsprühen

aufsprühen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufsprühen von Klebstoff

Phun keo dán

Eine weitere Auftragsart von Klebstoffen besteht im Aufsprühen oder Aufspritzen, dies einmalig oder mehrmals geschehen kann.

Một cách thức khác để phân phối chất dán là phun sương hoặc phun bắn, một lần hoặc nhiều lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funken sprühen auf

những tia lửa bẳn lên tung tóe.

Farbe aufsprü hen

phun sơn lên bề mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsprühen /(sw. V.)/

(ist) phun lên; bắn lên tung tóe;

Funken sprühen auf : những tia lửa bẳn lên tung tóe.

aufsprühen /(sw. V.)/

(hat) phun lên; xịt lên bế mặt;

Farbe aufsprü hen : phun sơn lên bề mặt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufsprühen

spray