TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun lên

phun lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn lên tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt lên bế mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tung tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phun lên

hochschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsprayen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsprühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Einspritzelemente ermöglichen Einspritzdrücke bis zu 2200 bar.

Bộ phun kết hợp này cho phép áp suất phun lên đến 2.200 bar.

v Aufspritzen des Decklacks und Trocknen bei ca. 130 °C.

Phun lên lớp sơn bề mặt ngoài và sấy khô ở nhiệt độ khoảng 130 oC.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Folienhinterspritzen

 Đúc phun lên mặt sau màng mỏng

362 Folienhinterspritzen

362 Đúc phun lên mặt sau màng mỏng

Hierbei wird nach dem Einbringen des Trennmittels der Lack in das Werkzeug eingebracht.

Sau khi phun chất giúp tháo khuôn, một lớp sơn được phun lên mặttrong của khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funken sprühen auf

những tia lửa bẳn lên tung tóe.

Farbe aufsprü hen

phun sơn lên bề mặt.

ein Wasserstrahl schießt auf

một tia nước phun vọt lên.

Schmutz spritzte auf

chất bẩn bắn lẽn tung tóe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochschießen /(st V.; ist)/

phun lên; vọt lên;

aufsprayen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

phun lên; xịt lên;

aufsprühen /(sw. V.)/

(ist) phun lên; bắn lên tung tóe;

những tia lửa bẳn lên tung tóe. : Funken sprühen auf

aufsprühen /(sw. V.)/

(hat) phun lên; xịt lên bế mặt;

phun sơn lên bề mặt. : Farbe aufsprü hen

aufschießen /(st. V.)/

(ist) phun lên; bắn lên; vọt lên;

một tia nước phun vọt lên. : ein Wasserstrahl schießt auf

aufspritzen /(sw. V.)/

(ist) phun lên; bắn lên; bắn tung tóe ra;

chất bẩn bắn lẽn tung tóe. : Schmutz spritzte auf