TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắn lên

bắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tung tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành cuộc tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắn lên

aufschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei wird dasProdukt sowohl gegen die Innenseiten der Gehäusewandungund die daran angeordneten Prallplatten geschleudert, als auchauf das im unteren Teil der Maschine eingebaute Siebblech oderden Spaltrost (4).

Nơi đây các mảnh nhựa vỡ bật lên lớp vỏ bên trong buồng chứa có gắn những tấm thớt chịu va đập, cũng như bị bắn lên tấm thép lưới sàng hoặc tấm vỉ có các khe hở (4) gắn ở đáy buồng nghiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wasserstrahl schießt auf

một tia nước phun vọt lên.

Schmutz spritzte auf

chất bẩn bắn lẽn tung tóe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfliegen /I vi (/

1. bay ra, bay đi, cắt cánh, bắn lên; vút dí; 2. hoàn thành cuộc tham quan [dạo chơi]; II vt chỏ bằng máy bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschießen /(st. V.)/

(ist) phun lên; bắn lên; vọt lên;

một tia nước phun vọt lên. : ein Wasserstrahl schießt auf

aufspritzen /(sw. V.)/

(ist) phun lên; bắn lên; bắn tung tóe ra;

chất bẩn bắn lẽn tung tóe. : Schmutz spritzte auf