Việt
phun lên
bắn lên
bắn tung tóe ra
Đức
aufspritzen
Die Freistrahlbildung wird größtenteils vermieden (Bild 5).
Miệng phun lệch tâm được tạo ra dễ dàng hơn và tránh được phần lớn hiện tượng phun bắn tung tóe ra ngoài khuôn (Hình 5).
Schmutz spritzte auf
chất bẩn bắn lẽn tung tóe.
aufspritzen /(sw. V.)/
(ist) phun lên; bắn lên; bắn tung tóe ra;
chất bẩn bắn lẽn tung tóe. : Schmutz spritzte auf