TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắn tung tóe ra

phun lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tung tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắn tung tóe ra

aufspritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Freistrahlbildung wird größtenteils vermieden (Bild 5).

Miệng phun lệch tâm được tạo ra dễ dàng hơn và tránh được phần lớn hiện tượng phun bắn tung tóe ra ngoài khuôn (Hình 5).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmutz spritzte auf

chất bẩn bắn lẽn tung tóe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspritzen /(sw. V.)/

(ist) phun lên; bắn lên; bắn tung tóe ra;

chất bẩn bắn lẽn tung tóe. : Schmutz spritzte auf