TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besprühen

tưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun thành bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chan hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun làm ẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

besprühen

overspray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sprinkle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

besprühen

Besprühen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

berieseln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

besprengen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

besprühen

brumes de pulvérisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Entfetten (Bild 1) wird das Fett durch organische Lösungsmittel beim Eintauchen oder Besprühen in kleinste Fettteilchen zerlegt (dispergiert).

Khi khử mỡ (Hình 1) bằng chất hòa tan hữu cơ, lúc nhúng vào dung dịch khử hay phun (xịt), mỡ bị phân ra (phân tán) thành các phần mỡ nhỏ nhất.

Từ điển Polymer Anh-Đức

sprinkle

besprühen; berieseln, besprengen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besprühen /(sw. V.; hat)/

phun làm ẩm; tưới (kiểu tung tóe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besprühen /vt/

1. tưới, rưđi, phun; 2. trải đầy (ánh sáng), chan hòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

besprühen /vt/ÔN_BIỂN, GIẤY/

[EN] spray

[VI] phun thành bụi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besprühen /SCIENCE/

[DE] Besprühen

[EN] overspray

[FR] brumes de pulvérisation