Việt
tưới
phun thành bụi
rưđi
phun
trải đầy
chan hòa.
phun làm ẩm
Anh
overspray
spray
sprinkle
Đức
Besprühen
berieseln
besprengen
Pháp
brumes de pulvérisation
Beim Entfetten (Bild 1) wird das Fett durch organische Lösungsmittel beim Eintauchen oder Besprühen in kleinste Fettteilchen zerlegt (dispergiert).
Khi khử mỡ (Hình 1) bằng chất hòa tan hữu cơ, lúc nhúng vào dung dịch khử hay phun (xịt), mỡ bị phân ra (phân tán) thành các phần mỡ nhỏ nhất.
besprühen; berieseln, besprengen
besprühen /(sw. V.; hat)/
phun làm ẩm; tưới (kiểu tung tóe);
besprühen /vt/
1. tưới, rưđi, phun; 2. trải đầy (ánh sáng), chan hòa.
besprühen /vt/ÔN_BIỂN, GIẤY/
[EN] spray
[VI] phun thành bụi
Besprühen /SCIENCE/
[DE] Besprühen
[EN] overspray
[FR] brumes de pulvérisation