Việt
tưới
phun thành bụi
rưđi
phun
trải đầy
chan hòa.
phun làm ẩm
Anh
overspray
spray
sprinkle
Đức
Besprühen
berieseln
besprengen
Pháp
brumes de pulvérisation
besprühen; berieseln, besprengen
besprühen /(sw. V.; hat)/
phun làm ẩm; tưới (kiểu tung tóe);
besprühen /vt/
1. tưới, rưđi, phun; 2. trải đầy (ánh sáng), chan hòa.
besprühen /vt/ÔN_BIỂN, GIẤY/
[EN] spray
[VI] phun thành bụi
Besprühen /SCIENCE/
[DE] Besprühen
[EN] overspray
[FR] brumes de pulvérisation