berieseln /(sw. V.; hat)/
tưới nướe;
phun nước tưới đều;
den Garten berieseln : tưới cho khu vườn.
berieseln /(sw. V.; hat)/
(selten) phun;
xịt;
berieseln /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) tác động liên tục;
tác động dai dẳng vào ý thức người khác (ví dụ như các mẩu quảng cáo) Be rie se lung;
(seltener:) Berieslung;
die;
-, -en (PI. selten) : sự tưới nước, sự phun nước tưới.