Việt
tác động liên tục
tác động dai dẳng vào ý thức người khác Be rie se lung
Berieslung
die
Đức
berieseln
-, -en (PI. selten)
sự tưới nước, sự phun nước tưới.
berieseln /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) tác động liên tục; tác động dai dẳng vào ý thức người khác (ví dụ như các mẩu quảng cáo) Be rie se lung; (seltener:) Berieslung; die;
sự tưới nước, sự phun nước tưới. : -, -en (PI. selten)