TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gischt

bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gischt

spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spoon drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gischt

Gischt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserflocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gischt

embruns

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poudrins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trainées d'écume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en (PI. selten)

bọt, bụi nước (từ sóng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gischt /[gijt], der; -[e]s, -e, auch/

die;

-, -en (PI. selten) : bọt, bụi nước (từ sóng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gischt /m -es, -e/

bọt; bụi nưóc (tù sóng),

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gischt /f/VT_THUỶ/

[EN] foam, spray

[VI] bọt, bụi nước (ở biển)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gischt /SCIENCE/

[DE] Gischt

[EN] spray

[FR] embruns; poudrins

Gischt,Wasserflocken /SCIENCE/

[DE] Gischt; Wasserflocken

[EN] spoon drift

[FR] embruns; trainées d' écume