sprinkler /cơ khí & công trình/
bộ phận tưới (phun)
sprinkler /hóa học & vật liệu/
máy tưới
sprinkler /xây dựng/
bộ phận tưới (phun)
sprinkler /điện/
bình phun dập lửa
sprinkler
bình tưới, bình phun
Dụng cụ cấp nước hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bụi nước hoặc luồng nước như nước mưa.
A device that dispenses water or another liquid in the form of a light shower or spray.
sprinkler
bình phun dập lửa
sprinkler /hóa học & vật liệu/
bình phun dập lửa
sprinkler
đầu phun nước
sprinkler /điện/
đầu phun nước
sprinkler /xây dựng/
xe phun nước
sprinkler /xây dựng/
thiết bị phun (chủ yếu để rập tắt lửa)
sprayer, sprinkler
bình phun xịt
sparger, sprinkler /cơ khí & công trình/
cái phun
spray cooler, sprinkler
thiết bị phun nguội
irrigation facilities, sprinkler /xây dựng/
thiết bị tưới nước
sprinkler, water-jet unit /xây dựng/
thiết bị phun nước
varnish spray gun, sprinkler
súng phun vécni
drencher, hydraulic jetting, sparger, sprinkler, sprinkler head, standpipe, water apron, water injector, water jet, water nozzle
vòi phun nước
Sử dụng vòi phun nước trong việc vệ sinh, ví dụ như phía bên trong và bên ngoài của những vật chao đổi nhiệt và nồi nấu ăn.
The use of water jets in cleaning, for example, the interiors and exteriors of heat exchangers and boilers.