TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị phun nước

thiết bị phun nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị phun sương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị phun nước cao áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy làm mưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiết bị phun nước

sprinkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-jet unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray-down equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprinkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water sprays

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fresh-water spray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulic spray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị phun nước

Regner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regner /der; -s, -/

thiết bị phun nước; máy làm mưa;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water sprays

thiết bị phun nước

fresh-water spray

thiết bị phun nước, thiết bị phun sương

hydraulic spray

thiết bị phun nước, thiết bị phun nước cao áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sprinkler

thiết bị phun nước

 water-jet unit

thiết bị phun nước

 spray-down equipment

thiết bị phun nước (để cọ rửa)

 sprinkler, water-jet unit /xây dựng/

thiết bị phun nước

 spray-down equipment /xây dựng/

thiết bị phun nước (để cọ rửa)

 spray-down equipment /xây dựng/

thiết bị phun nước (để cọ rửa)