TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 water jet

dải nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng phun nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng phun nước chữa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phun nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 water jet

 water jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water atomizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drencher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic jetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprinkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprinkler head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water injector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water jet

dải nước (sau mũi phóng nước)

 water jet

súng phun nước

fire monitor, water jet

súng phun nước chữa cháy

 monitor, water atomizer, water jet

máy phun nước

 drencher, hydraulic jetting, sparger, sprinkler, sprinkler head, standpipe, water apron, water injector, water jet, water nozzle

vòi phun nước

Sử dụng vòi phun nước trong việc vệ sinh, ví dụ như phía bên trong và bên ngoài của những vật chao đổi nhiệt và nồi nấu ăn.

The use of water jets in cleaning, for example, the interiors and exteriors of heat exchangers and boilers.