TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải nước

dải nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quãng 2.sự căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kéo3.mở rộng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trải ra ~ of coastal water dải nước ven bờ elastic ~ sức căng đàn hồi tidal ~ khu vực có triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dải nước

 water jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stretch

1.dải, khoảng (đất), dải nước; quãng 2.sự căng, sự kéo3.mở rộng ra, trải ra ~ of coastal water dải nước ven bờ elastic ~ sức căng đàn hồi tidal ~ khu vực có triều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water jet

dải nước (sau mũi phóng nước)