Việt
dải nước
1.dải
khoảng
quãng 2.sự căng
sự kéo3.mở rộng ra
trải ra ~ of coastal water dải nước ven bờ elastic ~ sức căng đàn hồi tidal ~ khu vực có triều
Anh
water jet
stretch
1.dải, khoảng (đất), dải nước; quãng 2.sự căng, sự kéo3.mở rộng ra, trải ra ~ of coastal water dải nước ven bờ elastic ~ sức căng đàn hồi tidal ~ khu vực có triều
dải nước (sau mũi phóng nước)