TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súng phun nước

súng phun nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi rồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giám sát vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nghe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màn hình giám sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màn hình kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận theo dõi chương trình máy tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

súng phun nước

sprinkler

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 giant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

súng phun nước

Wasserwerfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monitor

người giám sát vận hành, thiết bị nghe, màn hình giám sát, màn hình kiểm tra, bộ phận theo dõi chương trình máy tính, súng phun nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserwerfer /der/

súng phun nước; vòi rồng (của cảnh sát để giải tán đám đông);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 giant

súng phun nước

 hydraulic monitor

súng phun nước

 monitor

súng phun nước

 water jet

súng phun nước

 giant, hydraulic monitor, monitor

súng phun nước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sprinkler

súng phun nước