TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị nghe

thiết bị nghe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giám sát vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màn hình giám sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màn hình kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận theo dõi chương trình máy tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị nghe

 monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị nghe

Abhoranlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monitor

người giám sát vận hành, thiết bị nghe, màn hình giám sát, màn hình kiểm tra, bộ phận theo dõi chương trình máy tính, súng phun nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhoranlage /die/

thiết bị nghe; máy nghe (điện thoại);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitor /điện/

thiết bị nghe

Màn hình giám sát, kiểm tra, bộ phận theo dõi chương trình máy điện toán.