Việt
máy nghe
máy trợ thính
dụng cụ trợ thính
thiết bị nghe
Anh
acouophone
hearing aid
listening apparatus
head set
Đức
Hörgerät
Hörhilfe
Abhoranlage
Abhoranlage /die/
thiết bị nghe; máy nghe (điện thoại);
Hörgerät /nt/ÂM/
[EN] hearing aid
[VI] máy trợ thính, máy nghe
Hörhilfe /f/ÂM/
[VI] dụng cụ trợ thính, máy nghe
acouophone, hearing aid, listening apparatus
máy nghe (điện thoại)
head set /xây dựng/
(y) (của người điếc) Os- teophon n