TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình tưới

bình tưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình tưới

 watering-can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sprinkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprinkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình tưới

Gießkanne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schimmelpilze, wie z. B. die Pinselschimmelart Penicillium chrysogenum als Penicillinproduktionsorganismus und die vielen Gießkannenschimmelarten bilden mehrzellige Zellfäden aus, die sogenannten Hyphen.

Nấm mốc. Thí dụ như Penicillium (Penicillium chrysogenum) được dùng làm nguyên liệu để sản xuất penicillium và nhiều loài aspergillus (nấm mốc bình tưới nước). Aspergillus tạo ra các đa bào hình sợi gọi là nấm hình sợi (hyphen).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gießkanne /die/

bình tưới;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watering-can /xây dựng/

bình tưới

 watering-can /xây dựng/

bình tưới

sprinkler

bình tưới, bình phun

 sprinkler

bình tưới, bình phun

Dụng cụ cấp nước hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bụi nước hoặc luồng nước như nước mưa.

A device that dispenses water or another liquid in the form of a light shower or spray.